chen chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chen chúc+ verb
- To hustle
- chen chúc giữa đám đông
to hustle in the midst of a press
- cỏ cây mọc chen chúc
the vegetation grew in a hustle
- chen chúc giữa đám đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chen chúc"
- Những từ có chứa "chen chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crush squeeze testamentary press testate testator prosit congratulation interleave rookery more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra